Ցուցադրվում է՝ Վիետնամ - Փոստային առաքման նամականիշներ (2020 - 2025) - 49 նամականիշներ.
14. February WM: Ոչ մեկը Դիզայն: Nguyen Quang Vinh Դիզայն: 13
22. February WM: Ոչ մեկը Դիզայն: To Minh Trang Դիզայն: 13
9. April WM: Ոչ մեկը Դիզայն: Nguyen Du Փորագրություն: Postage Stamp Printing Company, Ho Chi Minh City. Դիզայն: 13
29. April WM: Ոչ մեկը Գեղաթերթիկի չափսը: 25 Դիզայն: Nguyễn Du Փորագրություն: Postage Stamp Printing Company, Ho Chi Minh City. Դիզայն: 13
12. May WM: Ոչ մեկը Դիզայն: Nguyen Du ; Tran The Vinh Փորագրություն: Postage Stamp Printing Company, Ho Chi Minh City. Դիզայն: 13
12. May WM: Ոչ մեկը Դիզայն: Nguyen Du ; Tran The Vinh Փորագրություն: Postage Stamp Printing Company, Ho Chi Minh City. Դիզայն: 13
24. June WM: Ոչ մեկը Դիզայն: Nguyen Du Փորագրություն: Postage Stamp Printing Factory, Hồ Chí Minh City. Դիզայն: 13
| Համար | Տեսակը | D | Գույնը | Նկարագրություն |
|
|
|
|
|
||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3064 | EHS | 4000D | բազմագույն | Thalasseus bergii | 0.29 | - | 0.29 | - | USD |
|
|||||||
| 3065 | EHT | 4000D | բազմագույն | Gallicrex cinerea | 0.29 | - | 0.29 | - | USD |
|
|||||||
| 3066 | EHU | 4000D | բազմագույն | Arenaria interpres | 0.29 | - | 0.29 | - | USD |
|
|||||||
| 3067 | EHV | 12000D | բազմագույն | Tringa brevipes | 0.88 | - | 0.88 | - | USD |
|
|||||||
| 3064‑3067 | 1.75 | - | 1.75 | - | USD |
24. June WM: Ոչ մեկը Դիզայն: Nguyen Du Փորագրություն: Postage Stamp Printing Factory, Hồ Chí Minh City. Դիզայն: 13
25. June WM: Ոչ մեկը Դիզայն: Nguyen Du Փորագրություն: Postage Stamp Printing Factory, Hồ Chí Minh City. Դիզայն: 13
25. June WM: Ոչ մեկը Դիզայն: Nguyen Du Փորագրություն: Postage Stamp Printing Factory, Hồ Chí Minh City. Դիզայն: 13
15. August WM: Ոչ մեկը Դիզայն: Nguyen Duc Lan Փորագրություն: Postage Stamp Printing Factory, Hồ Chí Minh City. Դիզայն: 13
5. September WM: Ոչ մեկը Դիզայն: Nguyen Du Դիզայն: 13
20. September WM: Ոչ մեկը Դիզայն: To Minh Trang Փորագրություն: Stamp Printing Factory (Xí nghiệp In Tem Bưu điện), Hồ Chí Minh City. Դիզայն: 13½
10. October WM: Ոչ մեկը Գեղաթերթիկի չափսը: 25 Դիզայն: Nguyen Du Փորագրություն: Stamp Printing Factory (Xí nghiệp In Tem Bưu điện), Hồ Chí Minh City. Դիզայն: 13½
20. October WM: Ոչ մեկը Գեղաթերթիկի չափսը: 25 Դիզայն: Vuong Anh Nguyet Փորագրություն: Xí nghiệp In Tem Bưu điện, Hồ Chí Minh. Դիզայն: 13½
22. November WM: Ոչ մեկը Դիզայն: Pham Trung Ha Փորագրություն: Stamp Printing Factory (Xí nghiệp In Tem Bưu điện), Hồ Chí Minh City. Դիզայն: 13½
1. December WM: Ոչ մեկը Գեղաթերթիկի չափսը: 20 Դիզայն: Nguyen Quang Vinh Փորագրություն: Stamp Printing Factory (Xí nghiệp In Tem Bưu điện), Hồ Chí Minh City. Դիզայն: 13½
1. December WM: Ոչ մեկը Դիզայն: Nguyen Quang Vinh Փորագրություն: Stamp Printing Factory (Xí nghiệp In Tem Bưu điện), Hồ Chí Minh City. Դիզայն: 13½
18. December WM: Ոչ մեկը Դիզայն: Nguyen Du Փորագրություն: Stamp Printing Factory (Xí nghiệp In Tem Bưu điện), Hồ Chí Minh City. Դիզայն: 13½
24. December WM: Ոչ մեկը Դիզայն: Nguyen Du Փորագրություն: Stamp Printing Factory (Xí nghiệp In Tem Bưu điện), Hồ Chí Minh City. Դիզայն: 13½
24. December WM: Ոչ մեկը Դիզայն: Nguyen Du Փորագրություն: Stamp Printing Factory (Xí nghiệp In Tem Bưu điện), Hồ Chí Minh City. Դիզայն: 13½
25. December WM: Ոչ մեկը Դիզայն: Pham Quang Dieu Փորագրություն: Stamp Printing Factory (Xí nghiệp In Tem Bưu điện), Hồ Chí Minh City. Դիզայն: 13½
27. December WM: Ոչ մեկը Դիզայն: Phạm Quang Diệu. Փորագրություն: Stamp Printing Factory (Xí nghiệp In Tem Bưu điện), Hồ Chí Minh City. Դիզայն: 13½
